MUA BÁN TRỰC TUYẾN – ĐĂNG TIN MIỄN PHÍ
Đăng tin miễn phí; Đính kèm tới 20 hình ảnh minh họa cho mỗi sản phẩm; Tạo gian hàng miễn phí. Hỗ trợ mobile, tablet,...
RVI58N-011K1A6XN-05000- Bộ mã hóa vòng quay - Pepperl+Fuchs Vietnam
Nhà sản xuất: Pepperl+Fuchs
Nhà cung cấp: Newskyvn
Model : RVI58N-011K1A6XN-05000
Tên sản phẩm: Bộ mã hóa vòng quay
Liên hệ để được tư vấn hỗ trợ Mr.Thanh:
Email: quangthanh@newskyvn.com
Zalo: 0965.130.856
Vui lòng liên hệ NEW SKY CO., LTD để được hỗ trợ giá tốt nhất
Datasheet excerpt: Technical data of RVI58N-011K1A6XN-05000 Pepperl Fuchs
General specifications
Detection type p******oelectric sampling
Pulse count max. 50000
Functional safety related parameters
MTTFd 140 a
Mission Time (TM) 20 a
L10 70 E+9 at 6000 rpm
Diagnostic Coverage (DC) 0 %
Electrical specifications
Operating voltage 10 ... 30 V DC
No-load supply current max. 60 mA
Output
Output type push-pull, incremental
Voltage drop < 3 V
Load current max. per channel 40 mA , short-circuit protected, reverse polarity protected
Output frequency max. 200 kHz
Rise time 400 ns
Connection
Connector type 9416 (M23), 12-pin, type 9416L (M23), 12-pin or M12 connector, 8-pin
Cable ∅7.8 mm, 6 x 2 x 0.14 mm2, 1 m
Standard conformity
Degree of protection DIN EN 60529, IP65
Climatic testing DIN EN 60068-2-78 , no moisture condensation
Emitted interference EN 61000-6-4:2007/A1:2011
Noise immunity EN 61000-6-2:2005
Shock resistance DIN EN 60068-2-27, 100 g, 3 ms
Vibration resistance DIN EN 60068-2-6, 10 g, 10 ... 2000 Hz
Approvals and certificates
UL approval cULus Listed, General Purpose, Class 2 Power Source
Ambient conditions
Operating temperature -5 ... 80 °C (23 ... 176 °F) , movable cable
-20 ... 80 °C (-4 ... 176 °F) , fixed cable
-40 ... 80 °C (-40 ... 176 °F) with Option T , fixed cable
Storage temperature -40 ... 85 °C (-40 ... 185 °F)
Mechanical specifications
Material
Housing powder coated aluminum
Flange 3.1645 aluminum
Shaft Stainless steel 1.4305 / AISI 303
Mass approx. 350 g
Rotational speed max. 12000 min -1
Moment of inertia ≤ 25 gcm2
Starting torque ≤ 1.5 Ncm
Shaft load
Axial 40 N at max. 6000 min-1
10 N at max. 12000 min-1
Radial 60 N at max. 6000 min-1
20 N at max. 12000 min-1
Classifications RVI58N
System Classcode
ECLASS 11.0 27270501
ECLASS 10.0.1 27270501
ECLASS 9.0 27270501
ECLASS 8.0 27270501
ECLASS 5.1 27270501
ETIM 8.0 EC001486
ETIM 7.0 EC001486
ETIM 6.0 EC001486
ETIM 5.0 EC001486
UNSPSC 12.1 39121527
Số lượng 1
Xuất xứ Chính hãng
Quảng cáo
Quảng cáo
Chi tiết : | |
---|---|
Mã tin | 230438 |
Loại tin | Bán |
Giá | Liên hệ |
Chuyên mục | Thiết bị cảm biến |
Ngày đăng | 10/05/2023 |
Lượt xem | 41 |
Nơi đăng | Quận Cầu Giấy, Hà Nội |
Báo tin không hợp lệ
|
|
Theo dõi tin này |
Thông tin người bán | |
Mr Thanh |
|
0965130856 | |
Sản phẩm cùng người bán |
Chia sẻ tin đăng lên (facebook, twitter, google+,...)