MUA BÁN TRỰC TUYẾN – ĐĂNG TIN MIỄN PHÍ
Đăng tin miễn phí; Đính kèm tới 20 hình ảnh minh họa cho mỗi sản phẩm; Tạo gian hàng miễn phí. Hỗ trợ mobile, tablet,...
AVM78E - Bộ Mã Hóa Quay Tuyệt Đối - Đại Lý Pepperl Fuchs
Nhà sản xuất: Pepperl Fuchs
Nhà cung cấp: Newskyvn
Model : AVM78E
Tên sản phẩm: Bộ Mã Hóa Quay Tuyệt Đối
Liên hệ để được tư vấn hỗ trợ Mr.Thanh:
Email: quangthanh@newskyvn.com
Zalo: 0965.130.856
Đại lý Pepperl Fuchs Việt Nam
Datasheet excerpt: Technical data of AVM78E
General specifications
Detection type p******oelectric sampling
Device type Multiturn absolute encoder
Functional safety related parameters
MTTFd 30 a
Mission Time (TM) 20 a
L10 7.7 E+9 at 3000 rpm
Diagnostic Coverage (DC) 0 %
Electrical specifications AVM78E
Operating voltage 10 ... 30 V DC
No-load supply current max. 90 mA
Linearity ± 2 LSB at 16 Bit, ± 1 LSB at 13 Bit, ± 0,5 LSB at 12 Bit
Output code Gray code, binary code
Code course (counting direction) see input 1
Interface
Interface type SSI
Monoflop time 20 ± 10 µs
Resolution
Single turn up to 16 Bit
Multiturn up to 14 Bit
Overall resolution up to 30 Bit
Transfer rate 0.1 ... 2 MBit/s
Standard conformity RS 422
Input 1
Input type Selection of counting direction (cw/ccw)
Signal voltage
High 10 ... 30 V or open input
cw descending (clockwise rotation, code course descending)
Low 0 ... 2 V
cw ascending (clockwise rotation, code course ascending)
Input current < 6 mA
Switch-on delay < 10 ms
Input 2
Input type zero-set (PRESET)
Signal voltage
High 10 ... 30 V
Low 0 ... 2 V
Input current < 6 mA
Signal duration min. 100 ms
Switch-on delay < 10 ms
Connection
Cable &Empty; 10.2 mm, Radox 9 x 0.5 mm2
Terminal compartment see ordering information
Standard conformity
Degree of protection DIN EN 60529, IP66
Climatic testing DIN EN 60068-2-3, no moisture condensation
Emitted interference EN 61000-6-4:2007
Noise immunity EN 61000-6-2:2005
Shock resistance DIN EN 60068-2-27, 100 g, 3 ms
Vibration resistance DIN EN 60068-2-6, 10 g, 10 ... 2000 Hz
Ambient conditions
Operating temperature -40 ... 70 °C (-40 ... 158 °F)
Storage temperature -40 ... 85 °C (-40 ... 185 °F)
Mechanical specifications
Material
Combination 1 housing: anodized aluminum
flange: anodized aluminum
shaft: Stainless steel 1.4401 / AISI 316
Combination 2 (Inox) housing: stainless steel 1.4404 / AISI 316L
flange: stainless steel 1.4404 / AISI 316L
shaft: Stainless steel 1.4401 / AISI 316
Mass approx. 2600 g (combination 1)
approx. 3900 g (combination 2)
Rotational speed max. 3000 min -1
Moment of inertia 180 gcm2
Starting torque ≤ 4 Ncm
Shaft load
Axial 60 N
Radial 80 N
Data for application in connection with hazardous areas
EU-type examination certificate ITS 15 ATEX 18372X
IECEx ITS 15.0061X
Marking Ex-Hexagon II 2G Ex d IIC T5 Gb
Ex-Hexagon II 2D Ex tb IIIC T100°C Db
Directive conformity
Directive 2014/34/EU IEC 60079-0:2011 , EN 60079-0:2012+A11:2013 , IEC 60079-1:2014 , EN 60079-1:2014 , IEC 60079-31:2013 , EN 60079-31:2014
Classifications AVM78E
System Classcode
ECLASS 11.0 27270502
ECLASS 10.0.1 27270502
ECLASS 9.0 27270502
ECLASS 8.0 27270502
ECLASS 5.1 27270502
ETIM 8.0 EC001486
ETIM 7.0 EC001486
ETIM 6.0 EC001486
ETIM 5.0 EC001486
UNSPSC 12.1 39121527
Số lượng 1
Xuất xứ Chính hãng
Quảng cáo
Quảng cáo
Chi tiết : | |
---|---|
Mã tin | 230861 |
Loại tin | Bán |
Giá | Liên hệ |
Chuyên mục | Thiết bị công nghiệp tổng hợp |
Ngày đăng | 22/05/2023 |
Lượt xem | 32 |
Nơi đăng | Quận Cầu Giấy, Hà Nội |
Báo tin không hợp lệ
|
|
Theo dõi tin này |
Thông tin người bán | |
Mr Thanh |
|
0965130856 | |
Sản phẩm cùng người bán |
Chia sẻ tin đăng lên (facebook, twitter, google+,...)