MUA BÁN TRỰC TUYẾN – ĐĂNG TIN MIỄN PHÍ
Đăng tin miễn phí; Đính kèm tới 20 hình ảnh minh họa cho mỗi sản phẩm; Tạo gian hàng miễn phí. Hỗ trợ mobile, tablet,...
EVS58-TZ - Bộ Mã Hóa Quay Tuyệt Đối - Đại Lý Pepperl Fuchs
Nhà sản xuất: Pepperl Fuchs
Nhà cung cấp: Newskyvn
Model : EVS58-TZ
Tên sản phẩm: Bộ Mã Hóa Quay Tuyệt Đối
Liên hệ để được tư vấn hỗ trợ Mr.Thanh:
Email: quangthanh@newskyvn.com
Zalo: 0965.130.856
Đại lý Pepperl Fuchs Việt Nam
Bảng thông số kỹ thuật của EVS58-TZ
General specifications
Detection type p******oelectric sampling
Device type Singleturn absolute encoder
Functional safety related parameters
MTTFd 130 a
Mission Time (TM) 20 a
L10 1.9 E+11 at 6000 rpm and 20/40 N axial/radial shaft load
Diagnostic Coverage (DC) 0 %
Electrical specifications
Operating voltage 10 ... 30 V DC
Power consumption max. 4 W
Linearity ± 0.5 LSB ( up to 12 Bit )
± 2 LSB ( up to 16 Bit )
Output code binary code
Code course (counting direction) programmable,
cw ascending (clockwise rotation, code course ascending)
cw descending (clockwise rotation, code course descending)
Interface
Interface type TCP/IP
Resolution
Single turn up to 16 Bit
Overall resolution up to 16 Bit
Physical Ethernet
Transfer rate 10 MBit/s / 100 MBit/s
Connection
Connector Ethernet: 1 socket M12 x 1, 4-pin, D-coded
Supply: 1 plug M12 x 1, 5-pin, A-coded
Standard conformity
Degree of protection DIN EN 60529,
shaft side: IP64 (without shaft seal)/IP66 (with shaft seal)
housing side: IP65
Climatic testing DIN EN 60068-2-3, no moisture condensation
Emitted interference EN 61000-6-4:2007
Noise immunity EN 61000-6-2:2005
Shock resistance DIN EN 60068-2-27, 100 g, 6 ms
Vibration resistance DIN EN 60068-2-6, 10 g, 10 ... 1000 Hz
Approvals and certificates
UL approval cULus Listed, General Purpose, Class 2 Power Source
Ambient conditions
Operating temperature 0 ... 60 °C (32 ... 140 °F) Standard , with Option T -40 ... 85 °C (-40 ... 185 °F)
Storage temperature -40 ... 85 °C (-40 ... 185 °F)
Mechanical specifications
Material housing: powder coated aluminum
flange: aluminum
shaft: stainless steel
Mass approx. 500 g
Rotational speed max. 12000 min -1 without shaft seal
max. 3000 min -1 with shaft seal
Moment of inertia 30 gcm2
Starting torque ≤ 3 Ncm without shaft seal
≤ 5 Ncm with shaft seal
Shaft load
Axial 40 N
Radial 110 N
Phân loại EVS58-TZ
System Classcode
ECLASS 11.0 27270502
ECLASS 10.0.1 27270502
ECLASS 9.0 27270502
ECLASS 8.0 27270502
ECLASS 5.1 27270502
ETIM 8.0 EC001486
ETIM 7.0 EC001486
ETIM 6.0 EC001486
ETIM 5.0 EC001486
UNSPSC 12.1 39121527
Số lượng 1
Xuất xứ Chính hãng
Quảng cáo
Quảng cáo
Chi tiết : | |
---|---|
Mã tin | 230897 |
Loại tin | Bán |
Giá | Liên hệ |
Chuyên mục | Thiết bị công nghiệp tổng hợp |
Ngày đăng | 23/05/2023 |
Lượt xem | 35 |
Nơi đăng | Quận Cầu Giấy, Hà Nội |
Báo tin không hợp lệ
|
|
Theo dõi tin này |
Thông tin người bán | |
Mr Thanh |
|
0965130856 | |
Sản phẩm cùng người bán |
Chia sẻ tin đăng lên (facebook, twitter, google+,...)